It was relatively easy for him to learn baseball because he had been a cricket player.
Trả lời
C
Kiến thức: từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích: relatively (adv): tương đối
A. nearly (adv): gầnB. essentially (adv): cần thiết
C. comparatively (adv): tương đốiD. approximately (adv): xấp xỉ
=> comparatively = relatively
Tạm dịch: Tương đối dễ dàng cho anh ta để học chơi bóng chày bởi vì ông đã được một cầu thủ môn bóng gậy.
Đáp án: C